Từ điển Trần Văn Chánh
盭 - lệ
(văn) ① Ngang ngược, hung hiểm. Như 戾 nghĩa ② (bộ 戶); ② Bội phản, lật lọng; ③ Một loại cỏ (giống như cây ngải, có thể nhuộm màu xanh lục); ④ Màu lục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
盭 - lệ
Trái ngược. Ngang trái — Màu xanh lục.